Phần Skills Review 1 lớp 9 giúp học sinh hệ thống và ôn tập lại toàn bộ 4 kỹ năng: Reading (Đọc hiểu), Speaking (Nói), Listening (Nghe hiểu) và Writing (Viết) từ Unit 1 đến Unit 3.
Đây là bài học quan trọng giúp các bạn củng cố kiến thức và kỹ năng tiếng Anh trước khi bước vào các bài kiểm tra định kỳ. Cùng IELTS LangGo hoàn thành các bài tập với đáp án và gợi ý trả lời chi tiết nhé.
Phần Reading trong Review 1 giúp các bạn học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thông qua bài đọc về các buổi workshop dành cho thanh thiếu niên.
(Đọc các phần thông báo về các buổi workshop khác nhau dành cho thanh thiếu niên. Đánh dấu (✓) vào (các) ô thích hợp để cho biết workshop nào có các đặc điểm sau.)
Nội dung bài đọc:
| A. This workshop focuses on designing posters on Canva. You'll use your new skills to make a poster with any themes you like on Canva. We've got a lot of sample posters and poster templates to give you ideas. You'll have a chance to work with our experienced instructors and to present your poster at the end, too. | A. Workshop này tập trung vào việc thiết kế poster trên Canva. Bạn sẽ sử dụng các kỹ năng mới của mình để tạo một poster với bất kỳ chủ đề nào bạn thích trên Canva. Chúng tôi có rất nhiều poster mẫu và các mẫu poster để cho bạn ý tưởng. Bạn sẽ có cơ hội làm việc với các giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi và trình bày poster của bạn ở cuối khóa học. |
| B. Our workshop is all about dealing with problems teens face in their daily life. You'll have a chance to talk about your own problems, and our counsellors will help you solve them. We'll also share with you tips on time management, priority setting, and how to live a healthy life. | B. Workshop của chúng tôi hoàn toàn tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải trong cuộc sống hàng ngày của họ. Bạn sẽ có cơ hội nói về các vấn đề của riêng mình, và các tư vấn viên của chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết chúng. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ với bạn các mẹo về quản lý thời gian, sắp xếp ưu tiên và cách sống một cuộc sống khỏe mạnh. |
| C. This workshop shows you how to choose good ingredients and cook healthy dishes. You'll have a chance to practise choosing and buying meat and vegetables in a nearby supermarket. You'll also be able to cook some dishes at the workshop. Our professional cooks will give you feedback to improve your cooking. | C. Workshop này hướng dẫn bạn cách chọn nguyên liệu tốt và nấu các món ăn lành mạnh. Bạn sẽ có cơ hội thực hành chọn và mua thịt và rau củ tại một siêu thị gần đó. Bạn cũng sẽ có thể nấu một số món ăn tại workshop. Các đầu bếp chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ đưa ra phản hồi để cải thiện kỹ năng nấu ăn của bạn. |
Đáp án:
| Features | A | B | C | |
| 1 | Teens will practise doing things, using the new skills. (Thanh thiếu niên sẽ thực hành làm việc, sử dụng các kỹ năng mới.) | ✓ | ✓ | |
| 2 | Teens can work with professional people. (Thanh thiếu niên có thể làm việc với những người chuyên nghiệp.) | ✓ | ✓ | ✓ |
| 3 | It deals with teens' daily problems. (Nó giải quyết các vấn đề hàng ngày của thanh thiếu niên.) | ✓ | ||
| 4 | Teens can improve their skills based on the feedback from professionals. (Thanh thiếu niên có thể cải thiện kỹ năng dựa trên phản hồi từ các chuyên gia.) | ✓ | ||
| 5 | Teens will present their product. (Thanh thiếu niên sẽ trình bày sản phẩm của mình.) | ✓ |
Giải thích:
Feature 1 - Workshop A và C đều cho phép học viên thực hành kỹ năng mới (thiết kế poster và nấu ăn)
Feature 2 - Cả ba workshop đều có sự tham gia của chuyên gia (giảng viên giàu kinh nghiệm, tư vấn viên, đầu bếp chuyên nghiệp)
Feature 3 - Chỉ có Workshop B tập trung vào giải quyết các vấn đề hàng ngày của thanh thiếu niên
Feature 4 - Chỉ có Workshop C có phản hồi từ chuyên gia để cải thiện kỹ năng
Feature 5 - Chỉ có Workshop A yêu cầu học viên trình bày poster của họ ở cuối khóa
Phần Speaking giúp các bạn học sinh thực hành kỹ năng thảo luận nhóm về các workshop mà các em muốn có tại trường.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận với bạn của bạn để quyết định loại workshop nào bạn muốn có tại trường. Sử dụng các câu hỏi sau làm gợi ý. Ghi chú câu trả lời của bạn và báo cáo lại cho lớp.)
Các câu hỏi gợi ý:
|
Gợi ý trả lời:
Mẫu thảo luận nhóm:
Student A: Hi everyone! Let's discuss what kind of workshop we'd like at our school. I think a photography workshop would be great. What do you think?
(Chào mọi người! Hãy thảo luận về loại workshop chúng ta muốn có tại trường. Tôi nghĩ một workshop về nhiếp ảnh sẽ rất tuyệt. Các bạn nghĩ sao?)
Student B: That sounds interesting! Why do you think it would be good for our school?
(Nghe có vẻ thú vị! Tại sao bạn nghĩ nó sẽ tốt cho trường chúng ta?)
Student A: Because many students love taking photos but don't know how to take professional ones. We could learn skills that help us express ourselves creatively.
(Bởi vì nhiều học sinh thích chụp ảnh nhưng không biết cách chụp ảnh chuyên nghiệp. Chúng ta có thể học các kỹ năng giúp chúng ta thể hiện bản thân một cách sáng tạo.)
Student C: I agree! So what can students do at this workshop?
(Tôi đồng ý! Vậy học sinh có thể làm gì tại workshop này?)
Student A: Students can practice taking photos with different techniques like composition, lighting, and editing. They could also go on photo walks around the school campus.
(Học sinh có thể thực hành chụp ảnh với các kỹ thuật khác nhau như bố cục, ánh sáng và chỉnh sửa. Họ cũng có thể đi dạo chụp ảnh quanh khuôn viên trường.)
Student B: What about what they can learn from the workshop?
(Còn về những gì họ có thể học được từ workshop?)
Student C: They can learn basic photography skills, how to use camera settings, photo editing techniques, and how to tell stories through images.
(Họ có thể học các kỹ năng nhiếp ảnh cơ bản, cách sử dụng cài đặt máy ảnh, kỹ thuật chỉnh sửa ảnh và cách kể chuyện thông qua hình ảnh.)
Student A: Perfect! Now, who should we invite to lead the workshop?
(Hoàn hảo! Bây giờ, chúng ta nên mời ai để dẫn dắt workshop?)
Student B: I think we should invite a professional photographer or someone who works for a photography magazine. They would have real experience to share with us.
(Tôi nghĩ chúng ta nên mời một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc ai đó làm việc cho một tạp chí nhiếp ảnh. Họ sẽ có kinh nghiệm thực tế để chia sẻ với chúng ta.)
Student C: Great idea! Let's prepare our report for the class.
(Ý tưởng tuyệt vời! Hãy chuẩn bị báo cáo cho lớp.)
Bảng ghi chú và báo cáo mẫu:
Notes:
| Questions | Answers |
| 1. What kind of workshop? Why? | Photography workshop - Many students love taking photos - Learn professional skills - Express creativity |
| 2. What can students do? | - Practice different photography techniques - Learn about composition and lighting - Go on photo walks - Edit photos |
| 3. What can they learn? | - Basic photography skills - Camera settings - Photo editing techniques - Visual storytelling |
| 4. Who should lead? | - Professional photographer - Photography magazine staff - Someone with real experience |
Report to the class:
Our group would like to have a photography workshop at our school. We chose this workshop because many students enjoy taking photos but lack professional skills to improve their work. At the workshop, students can practice various photography techniques including composition, lighting, and editing. They would also participate in photo walks around the school campus to apply what they've learned. Through this workshop, students can learn basic photography skills, understand camera settings, master photo editing techniques, and discover how to tell stories through images. We believe a professional photographer or someone working for a photography magazine should be invited to lead the workshop because they have valuable real-world experience to share with students.
Dịch nghĩa:
Nhóm chúng tôi muốn có một workshop về nhiếp ảnh tại trường. Chúng tôi chọn workshop này vì nhiều học sinh thích chụp ảnh nhưng thiếu kỹ năng chuyên nghiệp để cải thiện tác phẩm của mình. Tại workshop, học sinh có thể thực hành các kỹ thuật nhiếp ảnh khác nhau bao gồm bố cục, ánh sáng và chỉnh sửa. Họ cũng sẽ tham gia chụp ảnh dạo quanh khuôn viên trường để áp dụng những gì đã học. Thông qua workshop này, học sinh có thể học các kỹ năng nhiếp ảnh cơ bản, hiểu cài đặt máy ảnh, thành thạo kỹ thuật chỉnh sửa ảnh và khám phá cách kể chuyện thông qua hình ảnh. Chúng tôi tin rằng nên mời một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc ai đó làm việc cho tạp chí nhiếp ảnh để dẫn dắt workshop vì họ có kinh nghiệm thực tế quý báu để chia sẻ với học sinh.
Phần Listening giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nghe hiểu qua bài nói của Demi, một học sinh đến từ Hà Lan, về cuộc sống của cô ấy ở thành phố và nông thôn.
(Nghe Demi, một học sinh đến từ Hà Lan, nói về cuộc sống của cô ấy ở thành phố và nông thôn. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
Đáp án:
1. Demi used to live in London for three years with her parents.
Dẫn chứng: "I used to live with my parents in London for three years before we moved back to Giethoorn Village..."
2. At weekends, they usually visited attractions and famous parks.
Dẫn chứng: "...so at weekends we could visit them. We also went to famous parks like Hyde Park to enjoy the nature."
3. Now Demi lives in one of the most beautiful villages in the world.
Dẫn chứng: "We live in one of the most beautiful villages in the world."
4. In the village, people only sail around, walk, or cycle.
Dẫn chứng: "Our village is special because we can only sail around, walk, or cycle."
5. Her favourite place of interest is the museum.
Dẫn chứng: "The place I like best is the museum because there I can learn how people lived more than 100 years ago."
Transcript
Các bạn có thể xem lại toàn bộ nội dung bài nghe để hiểu rõ hơn:
| Hello, I'm Demi, a student from the Netherlands. I used to live with my parents in London for three years before we moved back to Giethoorn Village in the Netherlands. | Xin chào, tôi là Demi, một học sinh đến từ Hà Lan. Tôi từng sống với bố mẹ ở London trong ba năm trước khi chúng tôi chuyển về làng Giethoorn ở Hà Lan. |
| Our life in London was quite interesting. There are many attractions such as the London Eye, Buckingham Palace, etc., so at weekends we could visit them. We also went to famous parks like Hyde Park to enjoy the nature. | Cuộc sống của chúng tôi ở London khá thú vị. Có nhiều điểm tham quan như Vòng quay London Eye, Cung điện Buckingham, v.v., nên vào cuối tuần chúng tôi có thể đến thăm. Chúng tôi cũng đến các công viên nổi tiếng như Hyde Park để tận hưởng thiên nhiên. |
| However, in this city, we experienced traffic jams and air pollution. | Tuy nhiên, ở thành phố này, chúng tôi phải đối mặt với tắc đường và ô nhiễm không khí. |
| Then we moved back to our Giethoorn Village. At first, I was a little bit sad but now I really love the life here. We live in one of the most beautiful villages in the world. | Sau đó chúng tôi chuyển về làng Giethoorn. Lúc đầu, tôi hơi buồn nhưng bây giờ tôi thực sự yêu cuộc sống ở đây. Chúng tôi sống ở một trong những ngôi làng đẹp nhất thế giới. |
| Our village is special because we can only sail around, walk, or cycle. The place I like best is the museum because there I can learn how people lived more than 100 years ago. I also love the fresh air and the people here. | Làng của chúng tôi đặc biệt vì chúng tôi chỉ có thể đi thuyền, đi bộ hoặc đạp xe. Địa điểm tôi thích nhất là bảo tàng vì ở đó tôi có thể tìm hiểu cách mọi người sống hơn 100 năm trước. Tôi cũng yêu không khí trong lành và con người ở đây. |
Phần Writing giúp học sinh rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn về những điều khiến các bạn tự hào về cộng đồng của mình.
(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về ba điều khiến bạn tự hào về cộng đồng của mình. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau làm gợi ý.)
Câu hỏi gợi ý:
1. What are the three things that make you proud of your community? (Ba điều gì khiến bạn tự hào về cộng đồng của mình?)
2. Why does each of them make you feel proud? (Tại sao mỗi điều đó lại khiến bạn cảm thấy tự hào?)
Đoạn văn mẫu 1:
I feel proud of three things in my community. Firstly, the people in my neighborhood are very friendly and helpful. They always support each other when someone faces difficulties, whether it's helping with shopping for elderly people or organizing charity events for those in need. This makes me feel that we are like a big family. Secondly, our community has beautiful green spaces and parks where families can relax and children can play safely. These areas are well-maintained by local volunteers, which shows how much people care about our environment. Finally, I'm proud of our local library and community center. They offer free classes and activities for all ages, from English lessons to sports clubs. This helps bring people together and provides opportunities for everyone to learn and grow. Living in such a wonderful community makes me truly grateful.
Dịch nghĩa:
Tôi tự hào về ba điều trong cộng đồng của mình. Thứ nhất, mọi người trong khu phố của tôi rất thân thiện và hay giúp đỡ. Họ luôn hỗ trợ lẫn nhau khi ai đó gặp khó khăn, dù là giúp người già đi mua sắm hay tổ chức các sự kiện từ thiện cho những người gặp khó khăn. Điều này khiến tôi cảm thấy chúng ta như một gia đình lớn. Thứ hai, cộng đồng của chúng tôi có những không gian xanh và công viên đẹp nơi các gia đình có thể thư giãn và trẻ em có thể chơi an toàn. Những khu vực này được các tình nguyện viên địa phương duy trì tốt, điều này cho thấy mọi người quan tâm đến môi trường như thế nào. Cuối cùng, tôi tự hào về thư viện địa phương và trung tâm cộng đồng của chúng tôi. Họ cung cấp các lớp học và hoạt động miễn phí cho mọi lứa tuổi, từ các lớp tiếng Anh đến các câu lạc bộ thể thao. Điều này giúp gắn kết mọi người và tạo cơ hội cho tất cả mọi người học hỏi và phát triển. Sống trong một cộng đồng tuyệt vời như vậy khiến tôi thực sự biết ơn.
Đoạn văn mẫu 2:
I feel proud of three things in my community. Firstly, our community has a strong tradition of celebrating local festivals together. Every year, we organize cultural events where people share traditional food, music, and dance. This helps preserve our cultural heritage and brings joy to everyone, especially children who learn about their roots. Secondly, I'm proud of how clean and safe our neighbourhood is. Residents work together to keep the streets clean and there are regular community patrols to ensure everyone's safety. This cooperative spirit makes our area a pleasant place to live. Finally, our community is known for its excellent educational facilities. We have good schools with dedicated teachers who care about students' success. There are also after-school programs and tutoring services available for students who need extra help. These three aspects make me feel fortunate to be part of such a caring and supportive community.
Dịch nghĩa:
Tôi tự hào về ba điều trong cộng đồng của mình. Thứ nhất, cộng đồng của chúng tôi có truyền thống vững chắc trong việc cùng nhau tổ chức các lễ hội địa phương. Hàng năm, chúng tôi tổ chức các sự kiện văn hóa nơi mọi người chia sẻ món ăn, âm nhạc và điệu múa truyền thống. Điều này giúp bảo tồn di sản văn hóa và mang lại niềm vui cho mọi người, đặc biệt là trẻ em được tìm hiểu về cội nguồn của mình. Thứ hai, tôi tự hào về sự sạch sẽ và an toàn của khu phố. Cư dân cùng nhau giữ gìn đường phố sạch sẽ và có các đội tuần tra cộng đồng thường xuyên để đảm bảo an toàn cho mọi người. Tinh thần hợp tác này làm cho khu vực của chúng tôi trở thành nơi dễ chịu để sinh sống. Cuối cùng, cộng đồng của chúng tôi được biết đến với các cơ sở giáo dục xuất sắc. Chúng tôi có các trường học tốt với những giáo viên tận tâm quan tâm đến sự thành công của học sinh. Cũng có các chương trình sau giờ học và dịch vụ gia sư dành cho những học sinh cần thêm sự giúp đỡ. Ba khía cạnh này khiến tôi cảm thấy may mắn khi là một phần của cộng đồng chu đáo và hỗ trợ như vậy.
Từ vựng về cộng đồng (Community)
Danh từ (Nouns):
Tính từ (Adjectives):
Động từ (Verbs):
Cấu trúc câu hữu ích
Diễn đạt sự tự hào:
Liệt kê ý:
Giải thích lý do:
Phần Review 1 Skills Tiếng Anh 9 là bài hệ thống kiến thức quan trọng giúp các bạn học sinh ôn tập và củng cố toàn bộ 4 kỹ năng tiếng Anh từ Unit 1 đến Unit 3.
Hy vọng với phần đáp án và gợi ý trả lời cho các bài tập về Reading, Speaking, Listening và Writing, các bạn sẽ nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong các bài kiểm tra sắp tới cũng như vận dụng tốt trong giao tiếp thực tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ